Characters remaining: 500/500
Translation

se justifier

Academic
Friendly

Từ "se justifier" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tự biện hộ" hay "minh oan" cho bản thân. Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói về hành động giải thích hoặc cung cấp lý do để chứng minh rằng mình không sai hoặc để làm một tình huống nào đó.

Cách sử dụng:
  1. Dùng trong ngữ cảnh giải thích:

    • Ví dụ: Il a se justifier devant ses collègues à propos de son retard. (Anh ấy đã phải tự biện hộ trước đồng nghiệp về việc đến muộn của mình.)
  2. Dùng khi cảm thấy bị chỉ trích:

    • Ví dụ: Elle ne voulait pas se justifier pour ses choix de vie. ( ấy không muốn tự biện hộ cho những lựa chọn trong cuộc sống của mình.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Justifier (động từ): có nghĩa là "biện minh" hoặc "giải thích", nhưng không nhất thiết phảihành động tự biện hộ.

    • Ví dụ: Il doit justifier ses dépenses. (Anh ấy phải biện minh cho các khoản chi tiêu của mình.)
  • Justification (danh từ): nghĩa là "sự biện minh" hoặc "lý do".

    • Ví dụ: Sa justification était convaincante. (Lời biện minh của anh ấy rất thuyết phục.)
Các từ đồng nghĩa các cách diễn đạt gần gũi:
  • Se défendre: tự bảo vệ bản thân.

    • Ví dụ: Il s’est défendu avec passion lors du débat. (Anh ấy đã tự bảo vệ mình một cách đầy đam mê trong cuộc tranh luận.)
  • Expliquer: giải thích.

    • Ví dụ: Peux-tu expliquer ta décision ? (Bạn có thể giải thích quyết định của mình không?)
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir à se justifier: có nghĩa là " lý do để tự biện hộ".

    • Ví dụ: Elle a toujours à se justifier pour ses choix. ( ấy luôn lý do để tự biện hộ cho những lựa chọn của mình.)
  • Se justifier auprès de quelqu'un: tự biện hộ với ai đó.

    • Ví dụ: Il s'est justifié auprès de son patron. (Anh ấy đã tự biện hộ với sếp của mình.)
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng "se justifier", bạn nên chú ý rằng từ này thường đi kèm với một cảm giác tiêu cực, như cảm giác bị chỉ trích hoặc cần phải giải thích một cách có thể không thoải mái. Do đó, có thể không phảitừ thích hợp trong mọi tình huống, đặc biệt là khi bạn muốn truyền đạt sự tự tin hoặc chắc chắn.

tự động từ
  1. tự bào chữa; minh oan

Comments and discussion on the word "se justifier"